Có 2 kết quả:
壁挂 bì guà ㄅㄧˋ ㄍㄨㄚˋ • 壁掛 bì guà ㄅㄧˋ ㄍㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tường treo
Từ điển Trung-Anh
wall hanging
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tường treo
Từ điển Trung-Anh
wall hanging
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0